Khuyến mãi đặc biệt của Vietnam Airlines trong 2 ngày cuối tuần 7/12/2019 – 8/12/2019. Du khách có thể đồng hành cùng các chuyến bay từ nội địa đến quốc tế với giá siêu hấp dẫn. Nhanh tay Đặt vé máy bay Vietnam Airlines để nhận được ưu đãi này sớm nhất.
Khuyến mãi đặc biệt của Vietnam Airlines trong 2 ngày cuối tuần
Khuyến mãi vé máy bay 1 chiều hành trình nội địa
Từ | Đến | Giá vé 1 chiều |
Nha Trang
|
TP. Hồ Chí Minh | 709.000 VND |
Đà Nẵng | 599.000 VND | |
Hà Nội | 1.109.000 VND | |
Pleiku | TP. Hồ Chí Minh | 689.000 VND |
Hà Nội | 979.000 VND | |
Buôn Mê Thuột
|
TP. Hồ Chí Minh | 709.000 VND |
Đà Nẵng | 929.000 VND | |
Hà Nội | 1.109.000 VND | |
Cần Thơ
|
Đà Nẵng | 599.000 VND |
Hà Nội | 1.219.000 VND | |
Đà Nẵng
|
Hà Nội | 819.000 VND |
Cần Thơ | 599.000 VND | |
Hải Phòng | 709.000 VND | |
Nha Trang | 599.000 VND | |
TP. Hồ Chí Minh | 819.000 VND | |
Buôn Mê Thuột | 929.000 VND | |
Đà Lạt
|
TP. Hồ Chí Minh | 709.000 VND |
Hà Nội | 1.109.000 VND | |
Hải Phòng
|
Đà Nẵng | 709.000 VND |
TP. Hồ Chí Minh | 1.219.000 VND | |
Huế |
Hà Nội | 819.000 VND |
TP. Hồ Chí Minh | 819.000 VND | |
Tuy Hòa | Hà Nội | 689.000 VND |
Chu Lai
|
TP. Hồ Chí Minh | 619.000 VND |
Hà Nội | 689.000 VND | |
Đồng Hới
|
Hà Nội | 799.000 VND |
TP. Hồ Chí Minh | 869.000 VND | |
Quy Nhơn | TP. Hồ Chí Minh | 689.000 VND |
Hà Nội | 599.000 VND | |
Vinh | Hà Nội | 599.000 VND |
TP. Hồ Chí Minh | 1.219.000 VND | |
Thanh Hóa | TP. Hồ Chí Minh | 1.089.000 VND |
Vân Đồn | TP. Hồ Chí Minh | 889.000 VND |
Phú Quốc | Hà Nội | 1.219.000 VND |
TP. Hồ Chí Minh
|
Buôn Mê Thuột | 709.000 VND |
Đà Lạt | 709.000 VND | |
Huế | 819.000 VND | |
Nha Trang | 709.000 VND | |
Pleiku | 709.000 VND | |
Chu Lai | 599.000 VND | |
Đà Nẵng | 819.000 VND | |
Phú Quốc | 819.000 VND | |
Quy Nhơn | 709.000 VND | |
Đồng Hới | 889.000 VND | |
Vân Đồn | 889.000 VND | |
Hà Nội | 1.329.000 VND | |
Hải Phòng | 1.219.000 VND | |
Thanh Hóa | 1.109.000 VND | |
Vinh | 1.219.000 VND | |
Hà Nội
|
Chu Lai | 709.000 VND |
Đà Nẵng | 819.000 VND | |
Đồng Hới | 819.000 VND | |
Huế | 819.000 VND | |
Vinh | 599.000 VND | |
Pleiku | 999.000 VND | |
Quy Nhơn | 889.000 VND | |
Buôn Mê Thuột | 1.109.000 VND | |
Đà Lạt | 1.109.000 VND | |
Nha Trang | 1.109.000 VND | |
Cần Thơ | 1.219.000 VND | |
Phú Quốc | 1.219.000 VND | |
TP. Hồ Chí Minh | 1.329.000 VND |
Lưu ý: Giai đoạn chiều đi từ 03/09/2019 – 29/12/2019.
Giai đoạn chiều về từ 03/09/2019 – 29/12/2019.
Khuyến mãi cuối tuần Vietnam Airlines hành trình Đông Nam Á
Từ | Đến | Giá vé khứ hồi | Giai đoạn chiều đi | Giai đoạn chiều về | Mua vé trước |
Hà Nội
|
Bangkok | 138 USD | 30/10/19-26/12/19 04/01/20-28/01/20 02/02/20-14/04/20 20/04/20-28/04/20 02/05/20-28/08/20 01/09/20-25/12/20 |
30/10/19-26/12/19 08/01/20-24/01/20 29/01/20-10/04/20 15/04/20-30/04/20 05/05/20-31/08/20 03/09/20-25/12/20 |
90 ngày
|
Kuala Lumpur | 104 USD | ||||
Singapore | 163 USD | ||||
Luang Prabang | 214 USD | ||||
Siem Reap | 174 USD | ||||
Vientiane | 214 USD | ||||
Yangon | 2602 USD | ||||
TP. Hồ Chí Minh
|
Bangkok | 133 USD | 30/09/19-21/12/19 03/01/20-24/01/20 01/02/20-28/04/20 02/05/20-27/08/20 31/08/20-21/12/20 |
30/09/19-14/12/19 |
|
Jakarta | 189 USD | ||||
Kuala Lumpur | 104 USD | ||||
Singapore | 154 USD | ||||
Siem Reap | 229 USD | ||||
Phnom Penh | 190 USD | ||||
Yanggon | 260 USD | ||||
Bangkok | Hà Nội/TP Hồ Chí Minh | 4.635 THB | 30/10/19-26/12/19 08/01/20-24/01/20 29/01/20-10/04/20 15/04/20-30/04/20 05/05/20-31/08/20 03/09/20-25/12/20 |
30/10/19-26/12/19 04/01/20-28/01/20 02/02/20-14/04/20 20/04/20-28/04/20 02/05/20-28/08/20 01/09/20-25/12/20 |
120 ngày
|
Jakarta | TP. Hồ Chí Minh | 3.185.700 IDR | 30/10/19-19/12/19 04/01/20-19/05/20 |
30/10/19-19/12/19 06/01/20-22/05/20 |
|
Luang Prabang | Hà Nội | 179 USD | 30/10/19-23/12/19 02/01/20-17/01/20 03/02/20-03/04/20 21/04/20-25/04/20 05/05/20-25/12/20 |
30/10/19-23/12/19 02/01/20-17/01/20 03/02/20-03/04/20 21/04/20-25/04/20 05/05/20-25/12/20 |
|
Siem Reap | Hà Nội | 161 USD | |||
TP. Hồ Chí Minh | 189 USD | ||||
Vientiane | Hà Nội | 172 USD |
Lưu ý: Các giá cho hành trình giữa Hà Nội/TP. Hồ Chí Minh và Bangkok/Singapore/Kuala Lumpur/Jakarta là giá vé không bao gồm hành lý ký gửi.
Khuyến mãi hành trình Đông Bắc Á Vietnam Airline
Từ | Đến | Giá vé khứ hồi | Giai đoạn chiều đi | Giai đoạn chiều về | Đặt vé trước |
Hà Nội
|
Bắc Kinh | 404 USD | 08/10/19-23/12/19 01/01/20-19/01/20 04/02/20-24/04/20 30/04/20-13/07/20 17/08/20-02/10/20 11/10/20-23/12/20 |
05/10/19-23/12/19 31/12/19-19/01/20 04/02/20-27/04/20 02/05/20-10/07/20 14/08/20-27/09/20 04/10/20-23/12/20 |
90 ngày
|
Quảng Châu | 194 USD | ||||
Thành Đô | 275 USD | ||||
Thượng Hải | 410 USD | ||||
TP. Hồ Chí Minh
|
Quảng Châu | 260 USD | |||
Thượng Hải | 335 USD | ||||
Đà Nẵng
|
Quảng Châu | 313 USD | |||
Hàng Châu | 235 USD | ||||
Hà Nội | Taipei
|
202 USD | 30/09/19-09/10/19 12/10/19-31/12/19 04/01/20-20/01/20 17/02/20-05/04/20 11/04/20-26/04/20 02/05/20-30/06/20 16/08/20-29/08/20 02/09/20-09/10/20 |
30/09/19-05/10/19 09/10/19-31/12/19 04/01/20-14/01/20 02/02/20-31/03/20 05/04/20-30/04/20 05/05/20-14/06/20 01/08/20-01/09/20 05/09/20-05/10/20 |
|
TP. Hồ Chí Minh | 196 USD | ||||
Hà Nội | Hong Kong
|
197 USD | 07/10/19-25/12/19 04/01/20-19/01/20 10/02/20-11/04/20 17/04/20-27/04/20 01/05/20-27/08/20 01/09/20-30/09/20 07/10/20-25/12/20 |
02/10/19-23/12/19 04/01/20-17/01/20 01/02/20-07/04/20 13/04/20-30/04/20 05/05/20-01/09/20 05/09/20-26/09/20 02/10/20-23/12/20 |
|
TP. Hồ Chí Minh | 200 USD | ||||
Hà Nội | Busan
|
425 USD | 30/10/19-23/12/19 05/01/20-25/01/20 31/01/20-28/04/20 11/05/20-20/07/20 11/08/20-27/08/20 30/08/20-29/09/20 06/10/20-23/12/20 |
30/10/19-23/12/19 24/01/20-28/01/20 04/02/20-01/05/20 07/05/20-20/07/20 11/08/20-01/09/20 04/09/20-25/09/20 02/10/20-23/12/20 |
|
TP. Hồ Chí Minh | 508 USD | ||||
Đà Nẵng | Seoul
|
295 USD | |||
Nha Trang | 289 USD | ||||
Hà Nội
|
Osaka | 622 USD | 30/10/19-26/12/19 10/01/20-25/01/20 03/02/20-23/03/20 13/04/20-28/04/20 07/05/20-12/08/20 19/08/20-21/09/20 26/09/20-24/12/20 |
||
Tokyo | 569 USD | ||||
TP. Hồ Chí Minh
|
Osaka | 568 USD | 30/10/19-26/12/19 10/01/20-25/01/20 03/02/20-23/03/20 13/04/20-28/04/20 07/05/20-12/08/20 19/08/20-21/09/20 26/09/20-24/12/20 |
30/10/19-26/12/19 04/01/20-17/01/20 26/01/20-25/03/20 15/04/20-28/04/20 05/05/20-09/08/20 15/08/20-17/09/20 23/09/20-24/12/20 |
|
Tokyo | 514 USD | ||||
Đà Nẵng
|
Osaka | 418 USD | |||
Tokyo | 569 USD | ||||
Tokyo
|
Hà Nội | 38.130 JPY | 10/12/19-26/12/19 04/01/20-17/01/20 26/01/20-25/03/20 15/04/20-28/04/20 05/05/20-09/08/20 15/08/20-17/09/20 23/09/20-24/12/20 |
30/10/19-23/12/19 01/01/20-19/01/20 04/02/20-24/04/20 30/04/20-13/07/20 17/08/20-02/10/20 11/10/20-23/12/20 |
120 ngày
|
TP. Hồ Chí Minh | 44.530 JPY | ||||
Osaka
|
Hà Nội | 38.490 JPY | |||
TP. Hồ Chí Minh | 37.960 JYP | ||||
Quảng Châu
|
Hà Nội | 1.112 CNY | 30/10/19-23/12/19 31/12/19-19/01/20 04/02/20-27/04/20 02/05/20-10/07/20 14/08/20-27/09/20 04/10/20-23/12/20 |
30/10/19-23/12/19 01/01/20-19/01/20 04/02/20-24/04/20 30/04/20-13/07/20 17/08/20-02/10/20 11/10/20-23/12/20 |
|
TP. Hồ Chí Minh | 1.078 CNY | ||||
Thượng Hải
|
Hà Nội | 1.706 CNY | |||
TP. Hồ Chí Minh | 1.672 CNY | ||||
Seoul
|
TP. Hồ Chí Minh | 246.300 KRW | 21/09/19-23/12/19 24/01/20-28/01/20 04/02/20-01/05/20 07/05/20-20/07/20 11/08/20-01/09/20 04/09/20-25/09/20 02/10/20-23/12/20 |
21/09/19-23/12/19 05/01/20-25/01/20 31/01/20-28/04/20 11/05/20-20/07/20 11/08/20-27/08/20 30/08/20-29/09/20 06/10/20-23/12/20 |
|
Hà Nội | 242.900 KRW | ||||
Đà Nẵng | 236.900 KRW | ||||
Nha Trang | 239.200 KRW | ||||
Busan
|
TP. Hồ Chí Minh | 301.300 KRW | |||
Hà Nội | 267.900 KRW |
Lưu ý: Các giá cho hành trình giữa Hà Nội/TP. Hồ Chí Minh và Taipei/Kaohsiung là giá không bao gồm hành lý ký gửi.
Khuyến mãi cuối tuần hành trình đi châu Âu Vietnam Airlines
Từ | Đến | Giá vé khứ hồi | Giai đoạn chiều đi | Giai đoạn chiều về | Đặt vé trước |
Hà Nội | London
|
866 USD | 30/10/19-27/12/19 13/01/20-09/04/20 04/05/20-20/06/20 21/09/20-25/12/20 |
30/10/19-12/12/19 22/01/20-27/03/20 15/04/20-25/06/20 17/08/20-25/09/20 19/10/20-10/12/20 |
120 ngày
|
TPHCM | 861 USD | ||||
Hà Nội | Mascow | 546 USD | 30/10/19-03/01/20 15/01/20-27/01/20 01/03/20-17/04/20 13/05/20-12/06/20 26/07/20-07/08/20 |
30/10/19-06/12/19 24/01/20-12/06/20 21/08/20-14/09/20 01/11/20-04/12/20 |
|
TP. Hồ Chí Minh | Paris
|
806 USD | 30/10/19-02/11/19 04/11/19-22/11/19 08/12/19-31/12/19 09/01/20-19/02/20 04/05/20-25/07/20 04/09/20-15/11/20 |
30/10/19-13/12/19 24/12/19-25/12/19 01/01/20-14/01/20 24/01/20-07/02/20 04/03/20-21/06/20 16/08/20-17/10/20 22/10/20-14/12/20 |
|
Hà Nội | 861 USD | ||||
London
|
Hà Nội | 485 GBP | 30/11/19-12/12/19 22/01/20-27/03/20 15/04/20-25/06/20 17/08/20-25/09/20 19/10/20-10/12/20 |
30/11/19-27/12/19 13/01/20-09/04/20 04/05/20-20/06/20 21/09/20-25/12/20 |
150 ngày
|
TP. Hồ Chí Minh | 481 GBP | ||||
Moscow
|
Hà Nội | 29.694 RUB | 30/11/19-06/12/19 24/01/20-12/06/20 21/08/20-14/09/20 01/11/20-04/12/20 |
30/11/19-03/01/20 15/01/20-27/01/20 01/03/20-17/04/20 13/05/20-12/06/20 26/07/20-07/08/20 |
|
TP. Hồ Chí Minh | 29.361 RUB | ||||
Paris
|
Hà Nội | 512 EUR | 30/11/19-13/12/19 24/12/19-25/12/19 01/01/20-14/01/20 24/01/20-07/02/20 04/03/20-21/06/20 16/08/20-17/10/20 22/10/20-14/12/20 |
30/11/19-06/12/19 08/12/19-31/12/19 09/01/20-19/02/20 04/05/20-25/07/20 04/09/20-15/11/20 |
|
TP. Hồ Chí Minh | 508 EUR |
Khuyến mãi đến châu Úc Vietnam Airlines
Từ | Đến | Giá vé khứ hồi | Giai đoạn chiều đi | Giai đoạn chiều về | Đặt vé trước |
Hà Nội | Sydney
|
609 USD | 30/11/19-31/12/19 16/02/20-20/04/20 01/05/20-14/07/20 27/07/20-06/10/20 |
30/10/19-30/11/19 08/01/20-28/01/20 02/02/20-07/04/20 13/04/20-25/06/20 05/07/20-25/09/20 28/09/20-31/11/20 |
120 ngày
|
TP. Hồ Chí Minh | 524 USD | ||||
TP. Hồ Chí Minh | Melbourne | 512 USD | 30/10/19-31/12/19 16/02/20-02/04/20 10/04/20-01/07/20 20/07/20-01/10/20 |
30/10/19-30/11/19 08/01/20-28/01/20 02/02/20-24/03/20 01/04/20-18/06/20 02/07/20-17/09/20 21/09/20-31/11/20 |
|
Sydney
|
Hà Nội | 603 AUD | 08/01/20-28/01/20 02/20/20-07/04/20 13/04/20-25/06/20 05/07/20-25/09/20 28/09/20-31/11/20 |
16/02/20-20/04/20 01/05/20-14/07/20 27/07/20-06/10/20 |
150 ngày
|
TP. Hồ Chí Minh | 596 AUD | ||||
Melbourne | TP. Hồ Chí Minh | 579 AUD | 08/01/20-28/01/20 02/02/20-24/03/20 01/04/20-18/06/20 02/07/20-17/09/20 21/09/20-31/11/20 |
16/02/20-02/04/20 10/04/20-01/07/20 20/07/20-01/10/20 |
Lưu ý chương trình khuyến mãi Vietnam Airlines
– Giá vé các chặng bay quốc tế đã bao gồm các loại thuế, phí, phụ thu.
– Thuế, phí, phụ thu có thể thay đổi tại thời điểm đặt chỗ.
– Không được phép hoàn vé, đổi đặt chỗ, đổi hành trình.
– Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, các mức giá cao hơn có thể được áp dụng.
– Tham khảo các loại giá và điều kiện áp dụng.
Để biết chi tiết về các hành trình khác và các địa điểm khởi hành quốc tế. Vui lòng liên hệ Phòng vé Aivivu để biết thêm chi tiết. Ngoài ra chúng tôi đã mở bán Vé máy bay Tết 2020. Bạn hãy tham khảo mua sớm để được mức giá tốt nhất.