Hướng dẫn xin visa Italia online mới nhất

328 Lượt xem

Để hoàn thành các Thủ tục hồ sơ xin visa Italia nhanh chóng và dễ dàng, bạn hoàn toàn có thể xin visa Italia online. Phòng vé Aivivu sẽ giúp bạn hoàn thành tờ khai xin visa Italia online thông qua bài viết dưới đây.

Điều kiện xin visa Italia online

Từ ngày 12/09/2017, Lãnh sự quán Italia cho phép điền đơn xin thị thực online E-@pplication (electronic visa application). Sau đó in ra nộp kèm bộ hồ sơ xin visa. Tuy nhiên chỉ những trường hợp xin visa ngắn hạn dưới 90 ngày mới có thể điền online. Các diện visa dài hạn du học, làm việc… thì không được áp dụng.

Điều kiện xin visa Italia online
Điều kiện xin visa Italia online

Hướng dẫn xin visa Italia online mới nhất

Bước 1: Vào trang web khai form online

Truy cập vào trang web và chọn ngôn ngữ bạn muốn hiển thị ở góc trên bên phải như hình minh họa bên dưới

Trang thông tin đầu tiên, liệt kê các bước sau:

  • Bước 1: Điền thông tin.
  • Bước 2: In đơn xin visa.
  • Bước 3: Kẹp vào hồ sơ và mang đi nộp lên Đại sứ quán.

Bấm chọn “Proceed to online form” để bắt đầu khai thông tin.

Bước 1: Vào trang web khai form online
Bước 1: Vào trang web khai form online

Bước 2: Applicant/General information – Thông tin cá nhân

Bước 2: Applicant/General information – Thông tin cá nhân
Bước 2: Applicant/General information – Thông tin cá nhân
  • Surname: Họ của bạn.
  • Surname at birth: Họ đầu tiên của bạn (nếu có).
  • Name: Tên của bạn.
  • Date of birth: Ngày sinh (năm-tháng-ngày) của bạn.
  • Place of birth: Nơi sinh của bạn.
  • Country of birth: Quốc gia nơi bạn sinh ra.
  • Current nationality: Quốc tịch hiện tại của bạn.
  • Nationality at birth, if different: Quốc tịch đầu tiên khi mới sinh (nếu khác với hiện tại) của bạn.
  • Sex: Giới tính của bạn. Male: Nam; Female: Nữ; Unspecified: Không xác định.
  • Marital status: Tình trạng hôn nhân của bạn.
  • Married: Đã kết hôn
  • Separated: Ly thân
  • Divorced: Ly hôn
  • Widowed: Chồng/vợ đã mất
  • Single: Độc thân

Employer / Educational estabilishment (if applicable): Thông tin cơ quan công tác / trường học (nếu có) của bạn.

Current occupation: Công việc hiện tại của bạn. Bạn chọn đúng ngành nghề của mình trong danh sách. Ví dụ là nhân viên thì chọn “EMPLOYEES”.

  • Employer/Educational estabilishment: Tên công ty/trường học
  • Address: Địa chỉ
  • Postal code: Mã bưu điện
  • City: Thành phố
  • Country: Quốc gia
  • Phone: Số điện thoại
  • Fax: Số fax
  • Email: Địa chỉ email

Nút “Save Data”: khi bạn muốn lưu tạm thời những thông tin đã khai trên hệ thống vào máy tính. Nút “Load Data”: để tải lên lại những thông tin đã khai lần trước mà có lưu về trong máy

Chọn “Next” để tiếp tục khai thông tin trang kế tiếp. Hoặc “Previous” để trở lại trang trước

Bước 3: Home address – Thông tin nơi ở

Bước 3: Home address – Thông tin nơi ở
Bước 3: Home address – Thông tin nơi ở

Residence in a country other than the country of current nationality: Hiện cư trú ở một nước khác với nước có quốc tịch

– No: Không

– Yes: Có. Trường hợp nếu trả lời “Yes” ở câu trên thì cung cấp thêm thông tin:

  • Residence permit or equivalent: Nếu có Giấy phép cư trú tại nước đó thì ghi “Residence permit” hay bằng giấy tờ nào khác tương đương thì ghi rõ.
  • Number: Số hiệu visa / giấy phép cư trú.
  • Valid until: Ngày hết hạn.

Applicant’s home address: Thông tin nơi thường trú của bạn:

  • Address: Địa chỉ
  • Postal Code: Mã bưu điện
  • City: Thành phố
  • Country: Quốc gia
  • Phone: Điện thoại
  • Fax: Số fax
  • Email: Địa chỉ mail

Chọn “Next” để tiếp tục khai thông tin trang kế tiếp. Hoặc “Previous” để trở lại trang trước

Bước 4: Parental authority/legal guardian – Thông tin bố mẹ/người giám hộ hợp pháp

Mục này chỉ dành cho trường hợp đương đơn là trẻ em dưới 18 tuổi. Đương đơn trên 18 tuổi thì bỏ qua bước này, bấm chọn “Next”.

Bước 4: Parental authority/legal guardian – Thông tin bố mẹ/người giám hộ hợp pháp
Bước 4: Parental authority/legal guardian – Thông tin bố mẹ/người giám hộ hợp pháp
  • Surname of parental authority/legal guardian: Họ của bạn.
  • First name of parental authority/legal guardian: Tên của bạn.
  • Address (if different from the applicant’s): Địa chỉ (ghi ra nếu khác với địa chỉ của trẻ).
  • Nationality of parental authority/legal guardian: Quốc tịch của bạn.
  • Postal Code: Mã bưu điện.
  • City: Thành phố.
  • Country: Quốc gia.
  • Phone: Điện thoại.
  • Fax: Số fax.
  • Email: Địa chỉ mail.

Chọn “Next” để tiếp tục khai thông tin trang kế tiếp. Hoặc “Previous” để trở lại trang trước

Bước 5: Travel documents – Giấy tờ thông hành (Hộ chiếu)

Bước 5: Travel documents – Giấy tờ thông hành (Hộ chiếu)
Bước 5: Travel documents – Giấy tờ thông hành (Hộ chiếu)

Travel documents:

  • Country of issue: Quốc gia cấp hộ chiếu của bạn.
  • Document type: Loại hộ chiếu của bạn.. Chọn “Ordinary passport” – hộ chiếu phổ thông
  • Number of travel document: Số hộ chiếu của bạn.
  • Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu của bạn.
  • Expiry date: Ngày hết hạn hộc chiếu của bạn.
  • National Identity Number, where applicable: Số chứng minh thư của bạn (nếu có).

Chọn “Next” để tiếp tục khai thông tin trang kế tiếp. Hoặc “Previous” để trở lại trang trước

Bước 6: Travel information – Thông tin chuyến đi

Bước 6: Travel information – Thông tin chuyến đi
Bước 6: Travel information – Thông tin chuyến đi
  • Member State of first entry: Nước nhập cảnh đầu tiên của bạn (không tính nước quá cảnh).
  • Main purpose of the journey: Mục đích chính chuyến đi của bạn:
  • Tourism: Du lịch
  • Culture: Giao lưu văn hóa
  • Health Reasons: Trị bệnh
  • Airport transit: Quá cảnh sân bay
  • Business: Công tác
  • Sport: Thể thao
  • Study: Du học
  • Visit family or friends: Thăm người thân, bạn bè
  • Offcial visit: Chuyến thăm ngoại giao
  • Transit: Quá cảnh
  • Of other type: Mục đích khác
  • Other purpose(s) of the journey: Chọn mục đích khác của chuyến đi Italia (nếu có).
  • Member State(s) of destination: Những nước thành viên bạn dự định ghé thăm trong chuyến đi. Nếu chỉ đi mỗi Italia thì chọn “ITA-ITALY”.
  • Number of entries required: Số lần nhập cảnh yêu cầu:
  • One: Một lần
  • Two: Hai lần
  • Multiple: Nhiều lần
  • Duration of the intended stay or transit. Indicate the number of days: Thời gian dự định ở lại/quá cảnh. Ghi số ngày
  • Schengen visas issued during the last three years: Đã có Visa Schengen trong vòng 3 năm trở lại
  • No: Không
  • Yes: Có. Nếu tích chọn có thì ghi thêm thời hạn của visa Schengen cũ.
    Date(s) of validity from (có hạn từ) “ngày-tháng-năm” to (đến) “ngày-tháng-năm”

Fingerprints collected previously for the purpose of applying for a Schengen visa. Đã từng lấy dấu vân tay cho lần visa Schengen trước

  • No: Không
  • Yes: Có. Nếu nhớ được ngày lấy dấu vân tay trước đó thì ghi vào, không nhớ thì bạn có thể để trống

Entry permit for the final country of destination, where applicable. Giấy tờ nhập cảnh vào nước cuối cùng của hành trình, nếu có:

  • Nếu trong chuyến đi bạn chỉ tới Ý/các nước Schengen/nước miễn visa thì bỏ qua câu này
  • Nếu trong chuyến đi, nước cuối cùng bạn bay sang có yêu cầu visa (giấy tờ nhập cảnh khác) thì cung cấp thêm thông tin:
  • Issued by: Cơ quan cấp visa
  • Valid from: Ngày cấp
  • Date(s) of validity to: Ngày đến hạn

Intended date of arrival in the Schengen area: Ngày dự định đi Ý (khu vực Schengen)

Schengen departure date: Ngày dự định về

Chọn “Next” để tiếp tục khai thông tin trang kế tiếp. Hoặc “Previous” để trở lại trang trước

Bước 7: Sponsor – Người bảo lãnh

Bước 7: Sponsor – Người bảo lãnh
Bước 7: Sponsor – Người bảo lãnh

Inviting type: Dạng mời.

Hotel/temporary accommodation: Nếu bạn đi tự túc không người bảo lãnh thì chọn mục này, cung cấp thông tin liên hệ khách sạn sẽ ở: Tên khách sạn, địa chỉ, mã bưu điện, tỉnh thành, điện thoại, fax, email.

Person: Có người bảo lãnh là một cá nhân. Cung cấp thông tin người bảo lãnh: Họ, tên, ngày sinh, địa chỉ, mã bưu điện, tỉnh thành, điện thoại, fax, email.

Invitation: Nếu nhận được lời mời từ một tổ chức. Cung cấp thêm thông tin: Tên tổ chức, địa chỉ, mã bưu điện, tỉnh thành, điện thoại, fax, email. Thông tin người liên hệ trong công ty/tổ chức (nếu có): Họ, tên, địa chỉ, điện thoại, fax, email.

The applicant’s travel and subsistence expenses are charged: Chi phí chuyến đi sẽ được chi trả bởi:

  • Oneself: Tự túc chi
  • Inviting person: Người mời
  • Inviting company: Công ty mời
  • Other: Khác

Means of support: Hình thức hỗ trợ

  • Means autonomous: Chi trả tự túc
  • Declaration warranty: Cam kết bảo lãnh
  • Official invitation: Lời mời chính thức
  • Prepaid trip: Chuyến đi trả trước
  • Scholarship: Học bổng

Chọn “Next” để tiếp tục khai thông tin trang kế tiếp. Hoặc “Previous” để trở lại trang trước

Bước 8: References EU, EEA or CH citizens – Thông tin công dân các khối EU, EEA hay CH

Bước 8: References EU, EEA or CH citizens – Thông tin công dân các khối EU, EEA hay CH
Bước 8: References EU, EEA or CH citizens – Thông tin công dân các khối EU, EEA hay CH

Phần này chỉ dành cho ai có người thân là công dân EU, EEA, CH. Nếu bạn thuộc trường hợp này thì bỏ qua.

  • Surname: Họ
  • Name: Tên
  • Date of birth: Ngày sinh
  • Nationality: Quốc tịch
  • Travel document number or ID card number: Số hộ chiếu hoặc chứng minh thư
  • Family constraint with an EU, EEA or CH citizen: Mối quan hệ
  • Spouse: Vợ/chồng
  • Child: Con cái
  • Dependent ascendent: Người phụ thuộc cao nhất
Hướng dẫn xin visa Italia online mới nhất
Hướng dẫn xin visa Italia online mới nhất

Aivivu – Địa chỉ hoàn thiện thủ tục xin visa Italia uy tín

Xin visa Italia không quá khó. Tuy nhiên bạn phải thật sự cẩn thận và chính xác trong mọi quá trình chuẩn bị làm visa. Vì vậy, một dịch vụ làm visa trọn gói sẽ hỗ trợ bạn đáng kể trong hành trình xin visa Italia này.

Với kinh nghiệm gần 10 năm trong nghề. Aivivu tự tin là đại lý giúp bạn Xin visa Italia bao đậu một cách nhanh chóng và thuận tiện nhất. Giúp chuyến đi khám phá đất nước Italia xinh đẹp của bạn trở nên dễ dàng và nhanh chóng hơn.

Rate this post
error: Xin lỗi, Bạn không nên copy Nội dung !!
Gọi điện Chat Zalo