Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Schengen chi tiết nhất

463 Lượt xem

Để đi du lịch Châu Âu ngoài Vé máy bay bạn cần xin được visa Schengen. Muốn xin được visa Schengen bạn phải chuẩn bị hồ sơ đầy đủ. Đặc biệt quan trọng nhất trong hồ sơ xin visa là điền tờ khai xin visa.

Tờ khai xin visa Schengen là gì?

Xin visa Schengen cũng giống như xin visa của các nước khác. Bạn bắt buộc phải điền tờ khai bất kể mục đích nhập cảnh của bạn là du lịch, công tác, thăm thân. Nội dung chính trong tờ khai bạn cần điền gồm: Họ tên, ngày tháng năm sinh, số chứng minh nhaanh dân, số chứng minh nhân dân, số hộ chiếu….

Việc điền tờ khai sẽ giúp đại sứ quán nắm được thông tin cơ bản về nhân thân, công việc, hoàn cảnh gia đình, thời gian bạn sẽ lưu trú. Đặc biệt tờ khai cũng giúp Đại sứ quán đối chiếu với những giấy tờ khác. Do vậy, điền tờ khai xin visa Schengen là bước vô cùng quan trọng, đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối.

Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Schengen chi tiết nhất

Bạn cần phải điền tờ khai visa theo thứ tự. Bạn có thể tải Mẫu đơn xin visa Schengen tại đây.

Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Schengen chi tiết nhất
Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Schengen chi tiết nhất
  1. Surname (Family Name): Họ của bạn.
  2. Surname at birth: Họ của bạn theo giấy khai sinh, vì nước ngoài họ có kiểu đổi họ theo họ chồng nên có mục này, bạn không đổi họ thì vẫn điền như trên
  3. First name(s) given name(s): Tên của bạn.
  4. Date of Birth: Ngày – tháng – năm sinh của bạn.
  5. Place of birth: Nơi sinh của bạn, điền theo hộ chiếu.
  6. Country of Birth: Quốc gia nơi bạn sinh ra, ví dụ VIET NAM.
  7. Current Nationality: Quốc tịch hiện tại của bạn, ví dụ bạn điền VIET NAM. Nationality at birth là quốc tịch khi bạn sinh ra nếu khác quốc tịch hiện tại.
  8. Sex: Giới tính của bạn, tích vào Male nếu bạn là Nam, Female nếu bạn là Nữ.
  9. Marial Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại của bạn

– Single :  Đơn thân

– Married: Đã có gia đình

– Separated: Ly thân

– Divorced: Ly dị

– Widow(er): Goá phụ

– Other: Khác

  1. In the case of minors: Trường hợp bạn dẫn theo trẻ nhỏ đi cùng thì điền lần lượt Họ – Tên – Địa chỉ (nếu trẻ không có cùng địa chỉ với bạn) – Quốc tịch của cha mẹ/người bảo hộ.
  2. National Identity Number: Số CMTND của bạn.
  3. Travel Document Type: Loại hộ chiếu của bạn.

– Ordinary Passport: Hộ chiếu phổ thông, thông thường là bạn sẽ chọn loại này

– Diplomatic Passport: Hộ chiếu ngoại giao

– Service Passport: Hộ chiếu công vụ

– Official Passport: Hộ chiếu chính phủ

– Special Passport: Hộ chiếu đặc biệt

– Other travel document: Loại hộ chiếu khác

  1. Number of travel document: Số hộ chiếu của bạn.
  2. Date of issue: Ngày cấp hộ chiếu.
  3. Valid until: Ngày hết hạn hộ chiếu
  4. Issue by: Được cấp bởi, bạn điền Immigration Management Department tức là cục quản lý xuất nhập cảnh.
  5. Applicant’s home adress and email adress: Địa chỉ nhà và email của bạn.

Telephone number: Điện thoại liên hệ.

  1. Residence in a country other than the country of current nationality: Bạn có thường trú ở quốc gia nào khác với quốc tịch hiện tại của bạn hay không?

– No: Chọn No nếu không

– Yes: Chọn Yes nếu có và điền thông tin tương ứng.

  1. Current occupation: Nghề nghiệp hiện tại của bạn, ví dụ giáo viên thì bạn điền Teacher, bác sĩ bạn điền Doctor…
Điền tờ khai xin visa Schengen chi tiết nhất
Điền tờ khai xin visa Schengen chi tiết nhất
  1. Employer and employer’s address and telephone number. For students, name and address of educational establishment: Tên công ty và địa chỉ, điện thoại của công ty hoặc tên và địa chỉ trường học của bạn.
  2. Main purpose of the journey: Mục đích chính của chuyến đi của bạn, bạn chọn một trong các mục phía dưới.

– Tourism: Du lịc

– Business: Kinh doanh

– Visiting family and friends: Thăm gia đình và bạn bè

– Cultural: Văn hóa

– Sports: Thể thao

– Official Visit: Chuyến đi thăm chính thức

– Medical reasons: Đi vì mục đích y tế

– Study: Du học

– Transit: Quá cảnh

– Airport transit: quá cảnh ở sân bay

– Other: lý do khác, bạn viết chi tiết bằng tiếng Anh

  1. Member state (s) of destination: Các quốc gia thành viên trong liên minh Châu Âu mà bạn sẽ tới thăm quan.
  2. Member state of first entry: Quốc gia thành viên đầu tiên bạn sẽ tới.
  3. Number of entries requested: Số lần bạn muốn nhập cảnh.

Single entry: Nhập cảnh 1 lần

Two entries: Nhập cảnh 2 lần

Multiple entries: Nhập cảnh nhiều lần

  1. Duration of the intended stay or transit. Indicate number of days: Số ngày bạn dự định ở hoặc quá cảnh trong khối Schengen.
  2. Schengen visas issued during the past three years: Visa có hiệu lực trong vòng 3 năm gần đây của bạn ở khối liên minh Châu Âu.

– No: Chọn No nếu bạn không có

– Yes: Chọn Yes nếu bạn đã từng có visa trong 3 năm gần đây ở Schengen và điền thời hạn visa đó vào phần from…to…

  1. Fingerprints collected previously for the purpose of applying for a Schengen visa: Dấu vân tay được thu thập trước đây nhằm mục đích xin thị thực Schengen.
  2. Entry permit for the final country of destination, where applicable: Giấy phép nhập cảnh cho nước đích cuối cùng của điểm đến, nếu có.

Issued by: Cấp bởi……..Valid from: ngày bắt đầu có hiệu lực……..until: Ngày kết thúc hiệu lực

  1. Intended date of arrival in the Schengen area: Ngày bạn định đến Schengen.
  2. Intended date of departure from the Schengen area: Dự định ngày khởi hành từ khu vực Schengen.
  3. Surname and firstname of the inviting person (s) in the Member State (s). If not applicable, name of hotel (s) or temporary accommodation (s) in the Member State (s): Họ tên của người mời bạn trong khối Schengen, nếu không có thì điền tên khách sạn thuộc các nước trong khối này.

– Address and email address: Địa chỉ và email của người mời hoặc khách sạn đó

 – Telephone and telefax: Số điện thoại hoặc số fax của người mời hoặc khách sạn

  1. Name and address of inviting company/organisation: Tên và địa chỉ của công ty hoặc tổ chức mời bạn tới.
Tờ khai visa Schengen
Tờ khai visa Schengen

Telephone and telefax of company/organisation: Điện thoại và fax của công ty hoặc tổ chức đó.

 – Surname, first name, address, telephone, telefax, and email address of contact person in company/organisation: Họ, tên, địa chỉ, điện thoại, fax, email của người liên hệ trong công ty/tổ chức đó.

  1. Cost of travelling and living during the applicant’s stay is covered: chi phí cho chuyến đi.

By the applicant himself/herself: Tích vào ô này nếu tự bạn chi trả cho chuyến đi của bạn sau đó tích vào một trong các mục phía dưới nếu bạn có

Cash: Tiền mặt

Traveller’s Cheque: Séc

Credit card

Prepaid accomodation: Xác nhận đặt phòng khách sạn

Prepaid transport: Xác nhận đặt vé máy bay

Other: Khác

  • By a sponsor (host, company, organisation), please specify: Tích vào ô này nếu bạn có người, công ty hay tổ chức bảo lãnh cho chuyến đi.
  • Referred to in field 31 or 32: Nếu là người/tổ chức thuộc các số 31 – 32 thì bạn viết tên ở trước, tích vào ô này sau đó lựa chọn một trong các hình thức hỗ trợ phía dưới.
  • Other (please specify): Nếu là người khác với người mời bạn ở ô 31-32 thì bạn viết tên ở trước, tích vào ô này sau đó lựa chọn một trong các hình thức hỗ trợ phía dưới.

Cash: Tiền mặt

  • Accommodation provided: Hỗ trợ chỗ ở.
  • All expenses covered during the stay: Hỗ trợ mọi chi phí cho chuyến đi của bạn.
  • Prepaid transport: Hỗ trợ chi phí đi lại.
  • Other (please specify): Hỗ trợ khác thì bạn hãy viết chi tiết ra.
  1. Personal data of the family member who is an EU, EEA or CH citizen: Dữ liệu cá nhân của thành viên trong gia đình bạn là công dân EU, EEA hoặc CH nếu có.

– Surname: Họ của thành viên đó

 – First name: Tên của thành viên đó

 – Date of birth: Ngày sinh của thành viên đó

 – Nationality: Quốc tịch của thành viên đó

 – Number of travel document or id card: Số hộ chiếu của người đó hoặc số chứng minh thư nhân dân của người đó

  1. Family relationship with an EU, EEA or CH: Mối quan hệ của thành viên đó với bạn nếu có.

– Spouse: Vợ/chồng

 – Child: Con

 – Grandchild: Cháu

 – Dependent ascendant: Người đang sống phụ thuộc vào bạn như cha/mẹ/ông/bà

  1. Place and date: Địa điểm, ngày tháng bạn viết đơn.
  2. Signature (for minors, signature of parental authority|legal guardian): Chữ ký của bạn, nếu trẻ vị thành niên thì thay bằng chữ ký cả bố mẹ hoặc người bảo hộ.

Phần cuối cùng cũng tương tự như vậy, bạn hãy viết địa điểm, ngày tháng và ký vào như ô 36, 37.

Lưu ý khi điền tờ khai visa Schengen

Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Schengen chi tiết nhất
Lưu ý khi điền tờ khai visa Schengen
  • Điền mẫu đơn visa chính xác, trung thực, trùng khớp với các giấy tờ tủy thân. Tuyệt đối không để trống bất cứ thông tin nào.
  • Mẫu tờ khai có thể viết bằng tiếng Anh hoặc tiếng nước sở tại. Tốt nhất bạn nên sử dụng Dịch vụ làm visa Schengen nhanh tại Aivivu.
  • Ảnh dán hồ sơ visa rất quan trọng nó quyết định sự thành công của việc xin visa. Kích thước ảnh cần đảm bao 35mm x 45 mm, ảnh được nộp trên nền trắng và chụp trong vòng 3 tháng gần nhất.
  • Trường hợp đương sự xin cấp thị thực để đi du lịch, thăm thân, học tập, công tác…. Cần lưu ý hơn đến mục thông tin của người bảo lãnh. Thời gian định cư tại nước sở tại có phù hợp với lịch trình chuyến đi. Vé máy bay đi Pháp khứ hồi hay chưa để đảm bảo quyền lợi tối đa cho đương sự.
  • Đơn xin cấp thị thực hợp lý phải có chữ ký đương đơn.
Rate this post
error: Xin lỗi, Bạn không nên copy Nội dung !!
Gọi điện Chat Zalo