Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc

335 Lượt xem

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc là một trong những giấy tờ quan trọng nhất trong hồ sơ xin visa. Để tăng khả năng được cấp visa, bạn cần điền đầy đủ và chính xác thông tin vào mẫu đơn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn từng bước cách điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc
Mẫu đơn xin visa Hàn Quốc

Kinh nghiệm khi điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc 

Khi điền vào mẫu đơn xin visa Hàn Quốc, bạn vui lòng sử dụng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn. Nếu bạn không biết tiếng Anh hoặc tiếng Hàn, hãy nhờ người khác hỗ trợ dịch và điền giúp.

Bạn cần chuẩn bị một ảnh thẻ kích thước 3,5 x 4,5 cm. Ảnh phải chụp trong vòng 3 tháng gần đây nhất, nền trắng, không đeo kính, không đội mũ, tóc gọn gàng và lộ cả hai tai. Ảnh phải là ảnh thật, không chấp nhận ảnh scan hoặc ảnh có kích thước không đúng

Bạn cần sắp xếp các giấy tờ trong hồ sơ xin visa theo đúng thứ tự, với tờ khai xin visa ở vị trí trên cùng. Việc sắp xếp hồ sơ gọn gàng sẽ giúp quá trình xét duyệt diễn ra nhanh chóng và thuận lợi hơn.

Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc

Tổng quan 12 mục trong hồ sơ xin visa Hàn Quốc 

Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details)

Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký (Details Of Visa Application)

Mục 3: Thông tin hộ chiếu (Passport Information)

Mục 4: Thông tin liên lạc (Contact Information)

Mục 5: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)

Mục 6: Tình trạng học vấn (Education)

Mục 7: Thông tin nghề nghiệp (Employment)

Mục 8: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit)

Mục 9: Thông tin người mời/ tổ chức mời (Details of invitation)

Mục 10: Chi phí cho chuyến đi (Funding details)

Mục 11: Trợ giúp khai đơn (Assistance With This Form)

Mục 12: Cam kết (Declaration)

Hướng dẫn chi tiết cách điền từng mục trong hồ sơ xin visa Hàn Quốc 

Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details)

1.1. Điền họ tên bằng tiếng anh:

  • Điền họ như trên hộ chiếu
  • Điền tên và chữ lót như trên hộ chiếu

1.2. Họ tên bằng tiếng Hán: Nếu không có thì bỏ trống

1.3. Giới tính của bạn, tích vào Nam hoặc Nữ

1.4. Ngày tháng năm sinh của bạn, ví dụ 1980/01/01

1.5. Quốc tịch, điền Viet Nam

1.6. Nơi sinh, bạn sinh ở Việt Nam thì điền Viet Nam

1.7. Số CMND/căn cước công dân

1.8. Người xin cấp visa có từng sử dụng tên khác để nhập cảnh Hàn Quốc không? Tích vào ô Không [ ] nếu không, Có [ ] nếu có và điền thông tin tên khác đó xuống dưới phần Họ, Tên và chữ lót tương ứng.

1.9 Người xin cấp visa có mang nhiều quốc tịch hay không? Tích vào ô Không [ ] nếu không, Có [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó vào mục Nếu “Có” hãy khai các quốc gia cụ thể (………………………………)

Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details)
Trang 1 của đơn xin cấp visa Hàn Quốc – Bao gồm: mục 1 và mục 2

Mục 2: Thông tin loại visa đăng ký (Details Of Visa Application)

2.1. Thời gian lưu trú (Dài hạn/Ngắn hạn)

  • Lưu trú dài hạn trên 90 ngày
  • Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày

Bạn tích chọn vào ô thời gian lưu trú tương ứng với mục đích xin visa của mình.

2.2. Loại visa

Hãy điền loại visa bạn dự định xin tại đây.

DÀNH CHO CƠ QUAN THẨM TRA: Bỏ trống

Mục 3: Thông tin hộ chiếu (Passport Information)

3.1. Loại hộ chiếu

Tích vào các ô tương ứng:

  • Hộ chiếu ngoại giao
  • Hộ chiếu công vụ
  • Hộ chiếu phổ thông
  • Loại khác, ghi rõ loại hộ chiếu tại mục If ‘Other’, please provide details (………………..)

3.2. Số hộ chiếu

3.3. Quốc gia cấp hộ chiếu, điền VIETNAM

3.4. Nơi cấp hộ chiếu, bạn sẽ điền là Cục quản lý xuất nhập cảnh

3.5. Ngày cấp hộ chiếu, điền theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd). Chẳng hạn 2020/01/01

3.6. Ngày hết hạn hộ chiếu, tương tự điền theo đúng thứ tự năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd)

3.7. Người xin cấp visa có sử dụng hộ chiếu còn giá trị sử dụng khác không? Nếu không thì tích vào ô Không [ ], nếu có thì tích vào ô Có [ ] và điền thông tin vào phần Nếu “Có” hãy khai cụ thể.

a) Loại hộ chiếu

  • Hộ chiếu ngoại giao
  • Hộ chiếu công vụ
  • Hộ chiếu phổ thông
  • Loại khác

b) Số hộ chiếu

c) Quốc gia cấp hộ chiếu

d) Ngày hết hạn hộ chiếu

Trang 2 của đơn xin cấp visa Hàn Quốc_Bao gồm: mục 3 + mục 4 + mục 5 và mục 6
Trang 2 của đơn xin cấp visa Hàn Quốc – Bao gồm: mục 3 + mục 4 + mục 5 và mục 6

Mục 4: Thông tin liên lạc (Contact Information)

4.1 Địa chỉ trong hộ khẩu

4.2. Địa chỉ hiện tại (Chỉ ghi khi địa chỉ hiện tại khác với địa chỉ trong hộ khẩu)

4.3. Số điện thoại di động hoặc

Số điện thoại cố định

4.4. Địa chỉ email

4.5. Thông tin liên lạc trong trường hợp khẩn cấp

a) Họ và tên đầy đủ bằng tiếng Anh

b) Quốc tịch của người đó

c) Số điện thoại liên hệ

d) Mối quan hệ với người làm đơn, ví dụ bạn điền là vợ

Mục 5: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)

5.1 Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích vào ô tương ứng:

  • Đã kết hôn
  • Ly hôn
  • Độc thân

5.2. Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn

Nếu “Đã kết hôn” hãy điền thông tin chi tiết về vợ/ chồng bạn. Nếu bạn độc thân hoặc đã ly hôn thì để trống mục này.

a) Họ (bằng tiếng Anh)

b) Tên đệm và tên (bằng tiếng Anh)

c) Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)

d) Quốc tịch

e)Địa chỉ cư trú

f) Số điện thoại liên hệ

5.3 Bạn đã có con chưa?

Không

Số người con […]

Mục 6: Tình trạng học vấn (Education)

6.1. Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích X vào một trong các sự lựa chọn:

  • Thạc sĩ/Tiến sĩ
  • Tốt nghiệp Đại học
  • Tốt nghiệp cấp 3
  • Khác. Nếu chọn khác bạn vui lòng ghi rõ bằng cấp đó ở mục Nếu “Khác” hãy khai cụ thể (…………….)

6.2. Tên trường học

6.3. Địa chỉ trường học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.

Mục 7: Thông tin nghề nghiệp (Employment)

7.1. Nghề nghiệp hiện tại của bạn là gì?

Tích vào mục tương ứng:

  • Doanh nhân
  • Tự kinh doanh
  • Nhân viên công ty
  • Công chức
  • Học sinh, sinh viên
  • Đã nghỉ hưu
  • Thất nghiệp
  • Khác. Nếu bạn chọn công việc khác thì ghi rõ tên công việc vào mục If ‘Other’, please provide details (…………….)

7.2. Thông tin chi tiết về nghề nghiệp

a) Tên Công ty/Cơ quan/Trường học

b) Chức vụ/Khóa học

c) Địa chỉ Công ty/Cơ quan/Trường học

d) Số điện thoại Công ty/Cơ quan/Trường học

Trang 3 của đơn xin cấp visa Hàn Quốc - Bao gồm: mục 7 và mục 8
Trang 3 của đơn xin cấp visa Hàn Quốc – Bao gồm: mục 7 và mục 8

Mục 8: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit)

8.1. Mục đích chuyến đi Hàn Quốc, bạn chọn một trong các sự lựa chọn bao gồm:

  • Tham quan, du lịch/quá cảnh
  • Tham dự hội nghị, hội thảo
  • Du lịch kết hợp chữa bệnh
  • Thương mại
  • Du học/Đào tạo
  • Làm việc
  • Thương mại/Đầu tư giao dịch/Chuyển công tác nội bộ
  • Thăm thân
  • Kết hôn
  • Ngoại giao/Công vụ
  • Khác và điền thông tin vào mục If ‘Other’, please provide details (…………….)

8.2. Thời gian lưu trú dự kiến

8.3.Ngày dự kiến nhập cảnh

8.4. Nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)

8.5. Điện thoại liên hệ với bạn ở Hàn (bạn có thể viết số điện thoại của khách sạn hoặc người thân bên Hàn của bạn)

8.6.Bạn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không?

Chọn Không [ ] nếu không và Có [ ] nếu có đồng thời điền:

Số lần trong phần (….) số lần

Mục đích chuyến đi

Thời gian lưu trú từ (yyyy/mm/đ) ~ (yyyy/mm/đ)

8.7. Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây không?

Chọn Không [ ] nếu không và Có [ ] nếu có và điền chi tiết xuống dưới tương ứng theo hàng, cột: Tên quốc gia bằng tiếng Anh

Mục đích của chuyến đi

Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày

8.8 Bạn có người thân nào ở Hàn Quốc không?

Tích Không [ ] nếu không và Có [ ] nếu có và điền các thông tin theo bảng:

  • Họ tên bằng tiếng Anh
  • Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
  • Quốc tịch
  • Mối quan hệ của người đó với bạn

Lưu ý: Phạm vi người thân chỉ giới hạn trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.

8.9. Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với thành viên ruột thịt nào của gia đình bạn trong chuyến đi lần này không?

Chọn Không [ ] nếu không và Có [ ] nếu có và điền thông tin chi tiết vào bảng:

  • Họ tên bằng tiếng Anh
  • Năm/tháng/ngày sinh (yyyy/mm/dd)
  • Quốc tịch
  • Mối quan hệ của người đó với bạn

Lưu ý: Phạm vi người thân chỉ giới hạn trong gia đình: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái, anh chị em ruột của người xin cấp visa.

Trang 4 của đơn xin cấp visa Hàn Quốc - Bao gồm: mục 8, mục 9, mục 10 và mục 11
Trang 4 của đơn xin cấp visa Hàn Quốc – Bao gồm: mục 8, mục 9, mục 10 và mục 11

Mục 9: Thông tin người mời/ tổ chức mời (Details of invitation)

9.1. Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Bạn có người mời không?

Tích Không [ ] nếu không và Có [ ] nếu có và điền thông tin vào mục

a) Tên người mời hoặc tổ chức mời

b) Ngày tháng năm sinh người mời/Số đăng ký kinh doanh (mã số doanh nghiệp) nếu người mời là công ty/tổ chức

c) Mối quan hệ của người mời với bạn

d) Địa chỉ

e) Số điện thoại

Mục 10: Chi phí cho chuyến đi (Funding details)

10.1. Kinh phí dự kiến (USD)

10.2. Ai là người trả phí cho chuyến du lịch của bạn?

a) Tên của người/công ty/tổ chức, bạn tự trả thì bạn điền tên bạn vào

b) Mối quan hệ với bạn, bạn có thể điền Myself nếu tự trả

c) Loại hỗ trợ, bạn có thể điền Financial

d) Số điện thoại liên hệ của bạn hoặc tổ chức hỗ trợ cho bạn

Mục 11: Trợ giúp khai đơn (Assistance With This Form)

11.1 Có ai hỗ trợ bạn điền đơn không?

Tích Không [ ] nếu không và Có [ ] nếu có và điền thông tin chi tiết người điền hộ:

  • Tên đầy đủ của người đó
  • Năm/tháng/ngày sinh của người đó
  • Điện thoại liên hệ của người đó
  • Mối quan hệ của người đó với bạn

Mục 12: Cam kết (Declaration)

Trang 5 của đơn xin cấp visa Hàn Quốc - Bao gồm: mục 12
Trang 5 của đơn xin cấp visa Hàn Quốc – Bao gồm: mục 12

Tại mục Ngày đăng ký bạn ghi rõ năm, tháng, ngày điền đơn (yyyy/mm/dd) viết đơn, tại mục Họ tên người đăng ký bạn ghi rõ họ và tên người làm đơn.

Lưu ý, bạn cần ký tên vào mục Ký tên. Nếu dưới 17 tuổi thì phải có ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.

Sau khi điền thông tin đầy đủ bạn quay lại trang 1 và dán ảnh vào ô Hình hộ chiếu.

Liên hệ Aivivu để xin visa Hàn Quốc

Nếu bạn dự định có chuyến đi Hàn Quốc, có thể tham khảo Đặt vé máy bay đi Hàn Quốc tháng rẻ nhất. Hiện nay nhiều hãng hàng không khai thác đa dạng đường bay thẳng từ nhiều tỉnh thành của Việt Nam đến các điểm đến du lịch Hàn Quốc. Bao gồm Seoul (Sân bay Incheon), Busan và Daegu. Các chuyến bay chỉ mất khoảng 3 – 5 tiếng, nhưng đem đến sự nhanh chóng và tiện lợi cho hành khách.

Aivivu cung cấp hỗ trợ tư vấn và làm thủ tục xin visa cho khách hàng. Dịch vụ hỗ trợ visa của chúng tôi bao gồm nhiều loại thị thực, từ visa du lịch, công tác cho đến visa thăm thân, giúp quý khách tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa quy trình điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và nhiều kinh nghiệm, Aivivu cam kết mang đến dịch vụ uy tín và hiệu quả. Liên hệ số điện thoại tổng đài 1900 6695 hoặc đến trực tiếp Văn phòng Aivivu theo địa chỉ sau:

Văn phòng tại Hà Nội

  • Văn phòng 1: 95H Lý Nam Đế, phường Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
  • Văn phòng 2: 8/16 Huỳnh Thúc Kháng, phường Thành Công, quận Ba Đình, Hà Nội

Văn phòng tại Hồ Chí Minh

  • 96 Tôn Thất Tùng, phường Bến Thành, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Rate this post
error: Xin lỗi, Bạn không nên copy Nội dung !!
Gọi điện Chat Zalo